Buổi Sáng:
Tiết | Thời Gian | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08:10-09:00 | Khởi động | Ôn tập & Khởi động | Ôn tập & Khởi động | Ôn tập & Khởi động | Luyện tập tổng hợp |
2 | 09:10-10:00 | Từ vựng & Ngữ pháp Giảng dạy | Từ vựng & Ngữ pháp Giảng dạy | Từ vựng & Ngữ pháp Giảng dạy | Từ vựng & Ngữ pháp Giảng dạy | Luyện nghe ngắn |
3 | 10:10-11:00 | Luyện đọc ngắn | ||||
4 | 11:10-12:00 | Luyện tập tổng hợp | Đọc hiểu chuyên sâu (I) | Luyện tập tổng hợp | Đọc hiểu chuyên sâu (II) | Kiểm tra đánh giá |
Giờ nghỉ trưa | 12:00-13:10 | Ăn trưa | ||||
5 | 13:10-14:00 | Thời gian phụ đạo và học bù | ||||
6 | 14:10-15:00 | |||||
7 | 15:10-16:00 | |||||
8 | 16:10-17:00 |
Buổi Chiều:
Tiết | Thời Gian | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08:10-09:00 | Thời gian phụ đạo và học bù | ||||
2 | 09:10-10:00 | |||||
3 | 10:10-11:00 | |||||
4 | 11:10-12:00 | |||||
Giờ nghỉ trưa | 12:00-13:10 | Ăn trưa | ||||
5 | 13:10-14:00 | Khởi động | Ôn tập & Khởi động | Ôn tập & Khởi động | Ôn tập & Khởi động | Luyện tập tổng hợp |
6 | 14:10-15:00 | Từ vựng & Ngữ pháp Giảng dạy | Từ vựng & Ngữ pháp Giảng dạy | Từ vựng & Ngữ pháp Giảng dạy | Từ vựng & Ngữ pháp Giảng dạy | Luyện nghe ngắn |
7 | 15:10-16:00 | Luyện đọc ngắn | ||||
8 | 16:10-17:00 | Luyện tập tổng hợp | Đọc hiểu chuyên sâu (I) | Luyện tập tổng hợp | Đọc hiểu chuyên sâu (II) | Kiểm tra đánh giá |
Chủ đề khóa học và Lịch trình giảng dạy
Tuần | Chủ đề khóa học | Mục tiêu giảng dạy |
---|---|---|
Tuần 1 | Tiếng Trung cơ bản (Quy tắc Pinyin) Giới thiệu bản thân | Học sinh có thể sử dụng chính xác Pinyin để đọc chữ Hán. |
Tuần 2 | Thông tin cá nhân và gia đình Bài 1: Bạn học mới | Qua chủ đề bài học, học sinh có thể dùng từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung đơn giản để chào hỏi, bày tỏ sở thích và tự giới thiệu khi gặp người lần đầu tiên. |
Tuần 3 | Cuộc sống hằng ngày Bài 2: Bạn đi học lúc mấy giờ? | Học sinh sẽ học cách dùng các cấu trúc câu cơ bản để diễn đạt thời gian hoạt động hằng ngày và mời người khác tham gia các hoạt động theo giờ cụ thể. |
Tuần 4 | Mua sắm và hoạt động kinh doanh Bài 3: Mua quà sinh nhật | Học sinh sẽ học cách mô tả đặc điểm và số lượng quà tặng, đồng thời thảo luận về việc chọn lựa quà. |
Tuần 5 | Ẩm thực và văn hóa Bài 4: Bạn muốn uống cà phê hay trà? | Học sinh sẽ học cách sử dụng các số từ 0 đến 10 triệu để diễn tả số lượng người và vật, cũng như thảo luận về giá cả. |
Tuần 6 | Nhà ở và môi trường Bài 5: Ví của tôi đâu? | Học sinh sẽ học cách mô tả vị trí đồ vật trong nhà và miêu tả hành động, địa điểm chính xác trong một câu. |
Tuần 7 | Giải trí và sở thích Bài 6: Cuối tuần này chơi quần vợt nhé! | Học sinh sẽ học cách đánh giá kết quả hành động và miêu tả sở thích của bản thân và người khác. |
Tuần 8 | Du lịch và giao thông Bài 7: Làm thế nào đến khách sạn? | Học sinh sẽ học cách mô tả cách sử dụng phương tiện giao thông để di chuyển và miêu tả điểm đến. |
Tuần 9 | Thời trang và lối sống Bài 8: Chiếc váy này đẹp thật! | Học sinh sẽ học cách dùng cấu trúc "tốt/khó + động từ" để đánh giá người, vật hoặc sự việc dựa trên cảm nhận, đồng thời bày tỏ ý kiến về trang phục thời trang. |
Tuần 10 | Giáo dục và học tập Bài 9: Lớp học tiếng Trung của tôi | Học sinh sẽ học từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến học tập, đồng thời diễn đạt cảm xúc về việc học. |
Tuần 11 | Sức khỏe và chăm sóc bản thân Bài 10: Gần đây nhiều người bị cảm | Học sinh sẽ học cách miêu tả các bộ phận cơ thể, tình trạng sức khỏe và cách xử lý khi bị bệnh. |
Tuần 12 | Quan hệ xã hội Bài 11: Các bạn quen nhau thế nào? | Học sinh sẽ học cách diễn đạt các mối quan hệ xã hội và mô tả quá trình cũng như cảm xúc khi quen biết người mới. |
Tuần 13 | Công việc và xã hội Bài 12: Bạn muốn làm công việc gì? | Học sinh sẽ học cách bày tỏ quan điểm khách quan về công việc và mô tả sở thích nghề nghiệp cũng như lý do lựa chọn công việc đó. |
Tuần 14 | Công nghệ và đổi mới Bài 13: Sử dụng điện thoại di động để lên mạng | Học sinh sẽ học cách mô tả các hoạt động trực tuyến thông qua điện thoại và bày tỏ tầm quan trọng của internet trong cuộc sống hiện đại. |
Tuần 15 | Lễ hội và phong tục Bài 14: Hoạt động đêm giao thừa | Học sinh sẽ học cách miêu tả các hoạt động đêm giao thừa tại các quốc gia khác nhau và thể hiện sở thích cá nhân về các hoạt động đó. |
Tuần 16 | Lịch sử và văn hóa Bài 15: Mười hai con giáp | Học sinh sẽ học cách so sánh sự giống và khác giữa 12 con giáp Trung Quốc với các nước khác và kể về những câu chuyện liên quan. |
Tuần 17 | Địa lý và thế giới quan Bài 16: Du lịch Đài Loan | Học sinh sẽ học cách mô tả môi trường địa lý và giới thiệu đặc điểm các điểm đến du lịch. |
Tuần 18 | Luyện tập tổng hợp cuối kỳ | Ôn tập và củng cố từ vựng, ngữ pháp đã học, giúp học sinh làm quen với các từ vựng cấp độ A1 và một phần A2 trong kỳ thi TOCFL, đồng thời nâng cao năng lực ngôn ngữ để vượt qua kỳ thi. |
Buổi sáng:
Tiết | Thời gian | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08:10-09:00 | Hoạt động Khởi động | Đối thoại trong giáo trình Giảng dạy ngữ pháp |
Đối thoại trong giáo trình Giảng dạy từ vựng |
Đối thoại trong giáo trình Giảng dạy ngữ pháp |
Hoạt động trên lớp |
2 | 09:10-10:00 | Đối thoại trong giáo trình Giảng dạy từ vựng |
Đoạn văn ngắn trong giáo trình Thực hành ngữ pháp |
|||
3 | 10:10-11:00 | Đối thoại trong giáo trình Ôn tập từ vựng |
Đối thoại trong giáo trình Thực hành ngữ pháp |
Đối thoại trong giáo trình Ôn tập từ vựng |
Đoạn văn ngắn trong giáo trình Thực hành đọc hiểu |
|
4 | 11:10-12:00 | Thảo luận bài tập tuần trước | Đối thoại trong giáo trình Kiểm tra từ vựng |
Đối thoại trong giáo trình Thực hành đối thoại |
Đoạn văn ngắn trong giáo trình Kiểm tra từ vựng |
Giao bài tập về nhà |
Nghỉ trưa | 12:00-13:10 | Nghỉ trưa | ||||
5 | 13:10-14:00 | Tư vấn và Học bù | ||||
6 | 14:10-15:00 | |||||
7 | 15:10-16:00 | |||||
8 | 16:10-17:00 |
Buổi chiều:
Tiết | Thời gian | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08:10-09:00 | Tư vấn và Lớp học bù | ||||
2 | 09:10-10:00 | |||||
3 | 10:10-11:00 | |||||
4 | 11:10-12:00 | |||||
Nghỉ trưa | 12:00-13:10 | Nghỉ trưa | ||||
5 | 13:10-14:00 | Hoạt động Khởi động Khóa học | Đối thoại trong giáo trình Giảng dạy ngữ pháp |
Đối thoại trong giáo trình Giảng dạy từ vựng |
Đối thoại trong giáo trình Giảng dạy ngữ pháp |
Hoạt động trên lớp |
6 | 14:10-15:00 | Đối thoại trong giáo trình Giảng dạy từ vựng |
Truyện ngắn trong giáo trình Thực hành ngữ pháp |
|||
7 | 15:10-16:00 | Đối thoại trong giáo trình Ôn tập từ vựng |
Đối thoại trong giáo trình Thực hành ngữ pháp |
Đối thoại trong giáo trình Ôn tập từ vựng |
Truyện ngắn trong giáo trình Thực hành đọc hiểu |
|
8 | 16:10-17:00 | Thảo luận bài tập tuần trước | Đối thoại trong giáo trình Kiểm tra từ vựng |
Đối thoại trong giáo trình Thực hành đối thoại |
Truyện ngắn trong giáo trình Kiểm tra từ vựng |
Giao bài tập về nhà |
Chủ đề khóa học và tiến độ giảng dạy
Tuần | Chủ đề khóa học | Mục tiêu giảng dạy |
---|---|---|
Tuần 1 | Thông tin cá nhân và Gia đình Bài 1: Làm quen bạn mới | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên có thể sử dụng từ vựng và ngữ pháp mới để tự giới thiệu, kết bạn, sắp xếp cuộc hẹn và trò chuyện, rèn luyện kỹ năng giao tiếp cơ bản. |
Tuần 2 | Cuộc sống hàng ngày Bài 2: Tôi phải làm việc nhà | Thông qua đoạn hội thoại bài học này, sinh viên sẽ học cách từ chối yêu cầu của người khác và giải thích lý do, học từ vựng liên quan đến việc giữ gìn vệ sinh, và bắt đầu học cách sử dụng câu "把". |
Tuần 3 | Mua sắm và giao dịch Bài 3: Tôi muốn thuê nhà | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên sẽ học cách nói về môi trường sống lý tưởng, điều kiện thuê nhà, hợp đồng thuê bằng tiếng Trung, và hiểu ngôn ngữ quảng cáo phổ biến trên các trang web thuê nhà, từ đó xử lý các vấn đề liên quan đến thuê nhà dễ dàng hơn. |
Tuần 4 | Ẩm thực và văn hóa Bài 4: Đi chợ đêm thật vui | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên sẽ tìm hiểu đặc điểm và món ăn của chợ đêm Đài Loan, hiểu sâu hơn về văn hóa ẩm thực Đài Loan và tên gọi món ăn. Sinh viên sẽ biết cách diễn đạt sự thích thú khi đi chợ đêm và so sánh đơn giản với văn hóa ẩm thực nước mình. |
Tuần 5 | Cuộc sống và môi trường Bài 5: Chào mừng đến nhà tôi | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên sẽ biết cách mô tả khu dân cư và môi trường xung quanh bằng tiếng Trung, đồng thời lên kế hoạch cho ngôi nhà lý tưởng của mình. Nội dung ngắn giới thiệu yếu tố văn hóa Tết Trung Thu, giúp sinh viên học thêm kiến thức liên quan đến lễ hội. |
Tuần 6 | Giải trí và văn hóa Bài 6: Đi hát KTV nào! | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên sẽ biết cách thảo luận các chủ đề liên quan đến việc đi KTV hát, so sánh đặc điểm KTV giữa các nước, và mô tả hoạt động giải trí phổ biến ở nước mình bằng tiếng Trung đơn giản. |
Tuần 7 | Ôn tập giữa kỳ | Ôn tập và củng cố từ vựng, ngữ pháp đã học trước đó, giúp sinh viên làm quen với từ vựng trình độ A2 trong kỳ thi năng lực Hoa ngữ 8000 từ, bồi dưỡng kỹ năng làm bài thi và tăng tỷ lệ đậu. |
Tuần 8 | Du lịch và giao thông Bài 7: Đi Hoa Liên bằng tàu hỏa | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên sẽ học cách đặt vé, đặt phòng, sử dụng tiếng Trung phổ biến trong đời sống hàng ngày, và vận dụng từ vựng học được để thiết kế kế hoạch du lịch của riêng mình, đạt được mục tiêu "học đi đôi với hành". |
Tuần 9 | Phong cách sống Bài 8: Cho tôi xin một tem đổi Snoopy! | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên sẽ biết cách giới thiệu văn hóa đại chúng nước mình bằng tiếng Trung và đánh giá ưu nhược điểm của nền văn hóa này. Qua việc quan sát hoạt động tích điểm tại cửa hàng tiện lợi ở Đài Loan, sinh viên sẽ hiểu về văn hóa tiêu dùng và chiến lược quảng bá ở Đài Loan. |
Tuần 10 | Giáo dục và học tập Bài 9: Bạn có sợ thi không? | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên sẽ học cách mô tả tình hình học tập của bản thân và bày tỏ ý kiến về kỳ thi bằng tiếng Trung. Đồng thời, sinh viên có thể chia sẻ kinh nghiệm du học tại Đài Loan bằng tiếng Trung, thể hiện thành quả học tập qua bài viết. |
Tuần 11 | Sức khỏe và thể hình Bài 10: Tan học đi tập gym nào! | Thông qua chủ đề bài học và phương pháp giảng dạy theo tình huống, sinh viên sẽ học từ vựng liên quan đến thể dục, thể hình, hoạt động giải trí và thảo luận ưu nhược điểm của việc rèn luyện sức khỏe, bày tỏ quan điểm cá nhân. |
Tuần 12 | Quan hệ xã hội Bài 11: Bạn muốn tham gia câu lạc bộ nào? | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên sẽ có thể thảo luận lý do tham gia câu lạc bộ và những gì đạt được, so sánh sự khác nhau giữa các câu lạc bộ và đánh giá ưu nhược điểm của việc tham gia câu lạc bộ. |
Tuần 13 | Công việc và xã hội Bài 12: Nhân viên nhỏ? Sếp lớn? | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên sẽ liên hệ sở thích, tính cách, ngành học với công việc mong muốn tương lai, trao đổi ý kiến với bạn học, so sánh cách nhìn nhận của giới trẻ phương Đông và phương Tây về "học đi đôi với hành" và lên kế hoạch nghề nghiệp tương lai cho bản thân. |
Tuần 14 | Công nghệ và sáng tạo Bài 13: Tôi muốn mua máy tính xách tay | Thông qua chủ đề bài học và phương pháp giảng dạy giao tiếp theo tình huống, sinh viên sẽ học cách hỏi về chức năng sản phẩm, giá cả khi mua sắm, và biết cách mô tả quá trình so sánh và lựa chọn sản phẩm. |
Tuần 15 | Lễ hội và phong tục Bài 14: Chúc năm mới dư dả! | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên sẽ tìm hiểu về nguồn gốc Tết Nguyên Đán, truyền thống Tết, truyền thuyết "Niên thú" và mối liên hệ giữa tập tục và ẩm thực ngày Tết. Sinh viên cũng sẽ thử giới thiệu các lễ hội quan trọng ở nước mình bằng từ vựng và ngữ pháp đã học. |
Tuần 16 | Lịch sử và nhân văn Bài 15: Những điều Khổng Tử chưa biết | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên sẽ hiểu được vai trò quan trọng của Khổng Tử trong lịch sử Trung Quốc, nguồn gốc của Ngày Nhà giáo, và tìm hiểu thêm về các nhân vật nổi tiếng thế giới. Cuối cùng, sinh viên có thể sử dụng từ vựng và ngữ pháp đã học để giới thiệu các nhân vật lịch sử nước mình. |
Tuần 17 | Địa lý và thế giới quan Bài 16: Những người bạn khắp năm châu | Thông qua chủ đề bài học này, sinh viên sẽ sử dụng từ vựng và ngữ pháp đã học để giới thiệu văn hóa nước mình hoặc khu vực cụ thể, hiểu tầm quan trọng của sự tôn trọng lẫn nhau, và sử dụng tiếng Trung để trình bày đặc trưng văn hóa, so sánh sự khác biệt vùng miền, đạt mục tiêu giao lưu xuyên văn hóa. |
Tuần 18 | Ôn tập tổng hợp cuối khóa | Ôn tập và củng cố từ vựng, ngữ pháp đã học, giúp sinh viên làm quen với từ vựng trình độ A2 và một phần trình độ B1 trong kỳ thi năng lực Hoa ngữ 8000 từ, rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao xác suất đậu kỳ thi. |